Đọc nhanh: 耶利米 (gia lợi mễ). Ý nghĩa là: Jeremy hoặc Jeremiah (tên).
耶利米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jeremy hoặc Jeremiah (tên)
Jeremy or Jeremiah (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶利米
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 一个 胜利 紧接着 一个 胜利
- Thắng lợi này tiếp nối thắng lợi kia.
- 杰米 · 海耶斯 被 收入 院 了
- Jamie Hayes đã được nhận.
- 在 400 米 接力赛 的 最后 一棒 , 他 奋力 冲刺 以 确保 胜利
- Trong cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét, ở chặng cuối, anh ấy đã dốc sức tăng tốc để đảm bảo chiến thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
米›
耶›