Đọc nhanh: 耶稣教 (gia tô giáo). Ý nghĩa là: Gia-tô giáo; đạo Gia Tô; đạo Tin Lành, đạo Gia-tô.
耶稣教 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gia-tô giáo; đạo Gia Tô; đạo Tin Lành
中国称基督教的新派耶稣教于十九世纪初年传入中国参看〖基督教〗
✪ 2. đạo Gia-tô
中国称基督教的新派耶稣教于十九世纪初年传入中国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶稣教
- 耶稣 以 比喻 教导
- Giáo dục người ta bằng phép tương phản của Giêsu.
- 耶稣 是 救世主
- Chúa Giêsu là Đấng Cứu Thế.
- 愿 上帝 和 我们 的 主 耶稣基督 保佑 我们
- Chúc tụng vị thần và là cha của Chúa Giê Su Ky Tô của chúng ta.
- 耶稣 对 佣人 说 : 往缸 里 倒 满水 。 他们 便 把 缸 灌满 了 水
- Chúa Jesus nói với người hầu: "Hãy đổ nước vào cái bể." Họ sau đó đổ đầy nước vào cái bể.
- 也 有 可能 是 耶稣
- Nó có thể là chúa giêsu.
- 因为 他们 想 亲身 感受 当年 耶稣 所 感受 的
- Bởi vì họ muốn tự mình cảm nhận những gì Chúa Giê-xu đã trải qua
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 圣诞节 的 教堂 里 总会 讲述 耶稣 的 诞生 故事
- Ở nhà thờ trong dịp Giáng Sinh, họ luôn kể lại câu chuyện sự ra đời của Chúa Jesu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
稣›
耶›