Đọc nhanh: 耶洗别 (gia tẩy biệt). Ý nghĩa là: Jezebel, vợ của Ahab và mẹ của Ahaziah, nhân vật chính trong 1 Các Vua 16:31, 19: 1, 21 và 2 Các Vua 9, bị giết bởi Jehu 耶戶 | 耶户.
耶洗别 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jezebel, vợ của Ahab và mẹ của Ahaziah, nhân vật chính trong 1 Các Vua 16:31, 19: 1, 21 và 2 Các Vua 9, bị giết bởi Jehu 耶戶 | 耶户
Jezebel, wife of Ahab and mother of Ahaziah, major character in 1 Kings 16:31, 19:1, 21 and 2 Kings 9, killed by Jehu 耶戶|耶户 [Yē hù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶洗别
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 别忘了 洗 屁屁
- Đừng quên rửa sạch đáy của bạn.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 血洗 野蛮 的 、 不 加 区别 的 杀 戳 ; 大屠杀
- Tàn sát vô tội và tàn bạo mà không phân biệt; cuộc thảm sát hàng loạt.
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 妈妈 洗 的 碗 特别 干净
- Bát đĩa mẹ tôi rửa rất sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
洗›
耶›