• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
  • Pinyin: Huáng
  • Âm hán việt: Hoàng
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮皇
  • Thương hiệt:HHAG (竹竹日土)
  • Bảng mã:U+7BC1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 篁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoàng). Bộ Trúc (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノ). Ý nghĩa là: Bụi tre, rừng tre, Cây tre. Từ ghép với : Rừng tre êm vắng. (Ngr) Cây tre, bụi tre Chi tiết hơn...

Hoàng

Từ điển phổ thông

  • bụi tre, cây tre

Từ điển Thiều Chửu

  • Bụi tre, cây tre.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Rừng tre

- Rừng tre êm vắng. (Ngr) Cây tre, bụi tre

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bụi tre, rừng tre

- “Dư xử u hoàng hề chung bất kiến thiên” (Cửu ca , San quỷ ) Ta ở trong rừng tre âm u hề, không thấy trời gì cả.

Trích: Khuất Nguyên

* Cây tre

- “Thiên chu lão bách, vạn tiết tu hoàng” , (Đệ nhất hồi) Nghìn gốc bách già, muôn đốt tre dài.

Trích: Tây du kí 西