• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+13 nét)
  • Pinyin: Qiáng
  • Âm hán việt: Tường
  • Nét bút:一丨一一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土嗇
  • Thương hiệt:GGOW (土土人田)
  • Bảng mã:U+58BB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 墻

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 墻 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tường). Bộ Thổ (+13 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: bức tường. Từ ghép với : Tường gạch, Tường thành. Cv. . Chi tiết hơn...

Tường

Từ điển phổ thông

  • bức tường

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ tường .

Từ điển Trần Văn Chánh

* Bức tường

- Tường gạch

- Tường thành. Cv. .