层次 céngcì
volume volume

Từ hán việt: 【tằng thứ】

Đọc nhanh: 层次 (tằng thứ). Ý nghĩa là: trình tự; có lớp lang; có thứ tự; cấp độ (nói năng, bài văn) ̣, tầng; nấc; lớp; cấp (cơ cấu); tầng thứ, cấp; cấp độ; tầng; mức; mức độ; trình độ (cùng một sự vật, nhưng do lớn nhỏ, cao thấp khác nhau nên có sự khác nhau). Ví dụ : - 层次清楚。 Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó. - 这幅画明暗层次不够。 Bức tranh không có đủ lớp sáng và tối.. - 减少层次精简人员。 Giảm phân cấp, tinh giản nhân viên

Ý Nghĩa của "层次" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6

层次 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. trình tự; có lớp lang; có thứ tự; cấp độ (nói năng, bài văn) ̣

(说话、作文)内容的次序

Ví dụ:
  • volume volume

    - 层次 céngcì 清楚 qīngchu

    - Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 明暗 míngàn 层次 céngcì 不够 bùgòu

    - Bức tranh không có đủ lớp sáng và tối.

✪ 2. tầng; nấc; lớp; cấp (cơ cấu); tầng thứ

相属的各级机构

Ví dụ:
  • volume volume

    - 减少 jiǎnshǎo 层次 céngcì 精简人员 jīngjiǎnrényuán

    - Giảm phân cấp, tinh giản nhân viên

✪ 3. cấp; cấp độ; tầng; mức; mức độ; trình độ (cùng một sự vật, nhưng do lớn nhỏ, cao thấp khác nhau nên có sự khác nhau)

同一事物由于大小、高低等不同而形成的区别

Ví dụ:
  • volume volume

    - 多层次 duōcéngcì 服务 fúwù

    - Phục vụ nhiều cấp độ.

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 高层次 gāocéngcì 领导人 lǐngdǎorén 会谈 huìtán

    - Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp

  • volume volume

    - 年龄 niánlíng 层次 céngcì 不同 bùtóng 爱好 àihào 不同 bùtóng

    - Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 层次

  • volume volume

    - 层次 céngcì 清楚 qīngchu

    - Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 明暗 míngàn 层次 céngcì 不够 bùgòu

    - Bức tranh không có đủ lớp sáng và tối.

  • volume volume

    - 高职 gāozhí 院校 yuànxiào 体育 tǐyù 教育 jiàoyù 专业 zhuānyè shì 专科 zhuānkē 层次 céngcì de 学历教育 xuélìjiàoyù

    - Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng

  • volume volume

    - 减少 jiǎnshǎo 层次 céngcì 精简人员 jīngjiǎnrényuán

    - Giảm phân cấp, tinh giản nhân viên

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 高层次 gāocéngcì 领导人 lǐngdǎorén 会谈 huìtán

    - Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp

  • volume volume

    - 理解力 lǐjiělì de 最高 zuìgāo 层次 céngcì

    - Mức độ hiểu biết cao nhất.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 事件 shìjiàn 影响 yǐngxiǎng de 层面 céngmiàn 极大 jídà

    - Mức độ ảnh hưởng của sự kiện lần này lớn vô cùng.

  • volume volume

    - jiù hěn 享受 xiǎngshòu 陈酿 chénniàng hēi 皮诺 pínuò 红酒 hóngjiǔ 富有 fùyǒu 层次 céngcì de 口感 kǒugǎn

    - Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao