Đọc nhanh: 层出 (tằng xuất). Ý nghĩa là: Theo nhau mà ra, hết lớp này tới lớp khác..
层出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Theo nhau mà ra, hết lớp này tới lớp khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 层出
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
- 在 涂 了 唇膏 之后 涂上一层 唇彩 能 突出 唇部 立体感
- Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.
- 新 事物 层出不穷
- sự vật mới ùn ùn đến
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 好人好事 层出不穷
- người tốt việc tốt nhiều vô kể
- 尽管 她 贫穷 , 但 她 总想 装出 上流社会 阶层 的 样子
- Mặc dù cô ấy nghèo khó, nhưng cô ấy luôn muốn tỏ ra giống như những người thuộc tầng lớp thượng lưu xã hội.
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
- 一声 吼叫 , 呼地 从 林子里 冲出 一只 老虎 来
- Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
层›