Đọc nhanh: 层峰 (tằng phong). Ý nghĩa là: núi non trùng điệp.
层峰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núi non trùng điệp
层层重叠的山峰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 层峰
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 层层叠叠 的 雪峰
- đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 书桌 被覆 上 了 一层 布
- Bàn học che phủ một lớp vải.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
峰›