Đọc nhanh: 层层加码 (tằng tằng gia mã). Ý nghĩa là: gia số lặp lại, tăng từng chút một.
层层加码 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gia số lặp lại
repeated increments
✪ 2. tăng từng chút một
to increase bit by bit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 层层加码
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 上层 领导
- lãnh đạo cấp trên.
- 我 刚刚 加热 了 千 层面
- Tôi vừa làm nóng món lasagna
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 没有 增加 服务 层面
- không tăng thêm trình độ phục vụ
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 冰层 厚度 在 不断 增加
- Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
层›
码›