Đọc nhanh: 层子 (tằng tử). Ý nghĩa là: địa tầng.
层子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa tầng
stratum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 层子
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 这座 屋子 有 三层楼
- Căn nhà này có ba tầng.
- 桌子 上 有 一层 灰
- Trên bàn có một lớp bụi.
- 桌子 上积 了 一层 灰尘
- Trên bàn tích tụ một lớp bụi.
- 文件 层层 放在 柜子 里
- Tài liệu được xếp chồng trong tủ.
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 大雨 过后 , 院子 里 淤 了 一层 泥
- sau trận mưa to, trong sân đã đọng lại một lớp bùn.
- 小孩 的 身上 扑 了 一层 痱子粉
- Thoa một ít phấn rôm lên người đứa bé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
层›