Đọc nhanh: 层峦 (tằng loan). Ý nghĩa là: núi non trùng điệp; núi non trập trùng. Ví dụ : - 层峦叠翠 núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
层峦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núi non trùng điệp; núi non trập trùng
重重叠叠的山岭
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 层峦
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
- 层峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 冈峦 层叠
- núi đồi trùng điệp
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 云层 遮挡 了 月亮
- Mây đã che khuất mặt trăng.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
峦›