Đọc nhanh: 层压 (tằng áp). Ý nghĩa là: cán mỏng.
层压 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cán mỏng
lamination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 层压
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 中层干部
- cán bộ trung cấp.
- 灰色 的 云层 低 低压 在 大 森林 上面
- những đám mây xám sà xuống thấp trùm lên rừng thẳm
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
层›