Các biến thể (Dị thể) của 囉
啰
囖
Đọc nhanh: 囉 (La). Bộ Khẩu 口 (+19 nét). Tổng 22 nét but (丨フ一丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一). Ý nghĩa là: 1. nói om sòm, § Xem “lâu la” 嘍囉, Tiếng đệm trong ca khúc. Từ ghép với 囉 : 你去就成囉 Anh đi là được rồi. Xem 囉 [luo]. Chi tiết hơn...
- la sách [luosuo] a. Lải nhải; b. Lôi thôi, rắc rối;