齐头并进 qítóubìngjìn

Từ hán việt: 【tề đầu tịnh tiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "齐头并进" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tề đầu tịnh tiến). Ý nghĩa là: đi đôi với nhau, cùng nhau tiến lên (thành ngữ); thực hiện các nhiệm vụ đồng thời. Ví dụ : - 。 Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 齐头并进 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 齐头并进 khi là Thành ngữ

đi đôi với nhau

going hand in hand

Ví dụ:
  • - 临近 línjìn 终点 zhōngdiǎn shí 几匹马 jǐpǐmǎ 齐头并进 qítóubìngjìn 简直 jiǎnzhí 分不出 fēnbùchū 先后 xiānhòu

    - Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.

cùng nhau tiến lên (thành ngữ); thực hiện các nhiệm vụ đồng thời

to go forward together (idiom); to undertake simultaneous tasks

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐头并进

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - 齐国 qíguó 大军 dàjūn 进攻 jìngōng 鲁国 lǔguó

    - nước Tề tấn công nước Lỗ.

  • - 这些 zhèxiē 箭头 jiàntóu 引导 yǐndǎo 我们 wǒmen 前进 qiánjìn

    - Những mũi tên này hướng dẫn chúng tôi tiến lên.

  • - duì 敌人 dírén de 新仇旧恨 xīnchóujiùhèn 一齐 yīqí yǒng shàng 心头 xīntóu

    - Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.

  • - 百尺竿头 bǎichǐgāntóu 更进一步 gèngjìnyíbù

    - đã cao càng vươn cao hơn; đã giỏi lại càng giỏi hơn.

  • - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba 舌头 shétou 伸进来 shēnjìnlái

    - Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.

  • - 这些 zhèxiē 砖头 zhuāntóu 码齐 mǎqí le

    - Xếp gọn đống gạch này rồi.

  • - 进来 jìnlái de 时候 shíhou de 脚趾头 jiǎozhǐtou dào le 旋转门 xuánzhuànmén

    - Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.

  • - 一头 yītóu 进水 jìnshuǐ

    - té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.

  • - 齐头并进 qítóubìngjìn

    - sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước

  • - gāng 进门 jìnmén 一头 yītóu 碰见 pèngjiàn le

    - vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.

  • - 石头 shítou dōng de 一声 yīshēng diào jìn le 水里 shuǐlǐ

    - Đá tùm một tiếng rơi xuống nước rồi.

  • - 小队 xiǎoduì 分头 fēntóu 进发 jìnfā

    - các tiểu đội chia nhóm xuất phát.

  • - xiàng 排头 páitóu 看齐 kànqí

    - nhìn người đứng trước điều chỉnh hàng.

  • - 控制 kòngzhì 血糖 xuètáng huì 降低 jiàngdī 长期 chángqī 并发症 bìngfāzhèng de 进展 jìnzhǎn

    - Kiểm soát lượng đường trong máu làm giảm sự tiến triển của các biến chứng lâu dài.

  • - 石头 shítou de 大小 dàxiǎo 整齐 zhěngqí 一致 yízhì

    - Kích thước của đá rất đồng đều.

  • - 同时 tóngshí 并进 bìngjìn

    - cùng tiến một lúc

  • - 她括 tākuò zhù 头发 tóufà hěn 整齐 zhěngqí

    - Cô ấy buộc tóc rất gọn gàng.

  • - xiàng 先进 xiānjìn 工作者 gōngzuòzhě 看齐 kànqí

    - noi theo những người lao động tiên tiến.

  • - 临近 línjìn 终点 zhōngdiǎn shí 几匹马 jǐpǐmǎ 齐头并进 qítóubìngjìn 简直 jiǎnzhí 分不出 fēnbùchū 先后 xiānhòu

    - Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 齐头并进

Hình ảnh minh họa cho từ 齐头并进

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齐头并进 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Bīng , Bìng
    • Âm hán việt: Bình , Bính , Phanh , Tinh , Tính , Tỉnh , Tịnh
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TT (廿廿)
    • Bảng mã:U+5E76
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì , Jiǎn , Qí , Zhāi , Zī
    • Âm hán việt: Trai , , , Tế , Tề
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨
    • Thương hiệt:YKLL (卜大中中)
    • Bảng mã:U+9F50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao