Đọc nhanh: 齐头并进 (tề đầu tịnh tiến). Ý nghĩa là: đi đôi với nhau, cùng nhau tiến lên (thành ngữ); thực hiện các nhiệm vụ đồng thời. Ví dụ : - 临近终点时,那几匹马齐头并进,简直分不出先后。 Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
Ý nghĩa của 齐头并进 khi là Thành ngữ
✪ đi đôi với nhau
going hand in hand
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
✪ cùng nhau tiến lên (thành ngữ); thực hiện các nhiệm vụ đồng thời
to go forward together (idiom); to undertake simultaneous tasks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐头并进
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 这些 箭头 引导 我们 前进
- Những mũi tên này hướng dẫn chúng tôi tiến lên.
- 对 敌人 的 新仇旧恨 一齐 涌 上 心头
- Những hận thù cũ và mới đối với kẻ thù ùa về trong lòng tôi.
- 百尺竿头 , 更进一步
- đã cao càng vươn cao hơn; đã giỏi lại càng giỏi hơn.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 把 这些 砖头 码齐 了
- Xếp gọn đống gạch này rồi.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 齐头并进
- sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
- 刚 进门 , 一头 碰见 了 他
- vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.
- 石头 咚 的 一声 掉 进 了 水里
- Đá tùm một tiếng rơi xuống nước rồi.
- 各 小队 分头 进发
- các tiểu đội chia nhóm xuất phát.
- 向 排头 看齐
- nhìn người đứng trước điều chỉnh hàng.
- 控制 血糖 会 降低 长期 并发症 的 进展
- Kiểm soát lượng đường trong máu làm giảm sự tiến triển của các biến chứng lâu dài.
- 石头 的 大小 整齐 一致
- Kích thước của đá rất đồng đều.
- 同时 并进
- cùng tiến một lúc
- 她括 住 头发 很 整齐
- Cô ấy buộc tóc rất gọn gàng.
- 向 先进 工作者 看齐
- noi theo những người lao động tiên tiến.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齐头并进
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齐头并进 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
并›
进›
齐›