Hán tự: 鸧
Đọc nhanh: 鸧 (thương). Ý nghĩa là: chim vàng anh. Ví dụ : - 枝头有只鸧在鸣叫。 Trên cành cây có con chim vàng anh đang hót.. - 鸧的羽毛颜色鲜艳。 Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.. - 日落时鸧回巢栖息。 Khi mặt trời lặn chim vàng anh bay về tổ nghỉ ngơi.
Ý nghĩa của 鸧 khi là Danh từ
✪ chim vàng anh
黄鹂也作仓庚
- 枝头 有只 鸧在 鸣叫
- Trên cành cây có con chim vàng anh đang hót.
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 日落 时鸧 回巢 栖息
- Khi mặt trời lặn chim vàng anh bay về tổ nghỉ ngơi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸧
- 枝头 有只 鸧在 鸣叫
- Trên cành cây có con chim vàng anh đang hót.
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 日落 时鸧 回巢 栖息
- Khi mặt trời lặn chim vàng anh bay về tổ nghỉ ngơi.
Hình ảnh minh họa cho từ 鸧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鸧›