• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
  • Pinyin: Cāng , Qiāng
  • Âm hán việt: Thương
  • Nét bút:ノ丶フフノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰仑鳥
  • Thương hiệt:OUPYM (人山心卜一)
  • Bảng mã:U+9E27
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鸧

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩀞

Ý nghĩa của từ 鸧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thương). Bộ điểu (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノフフノフ). Chi tiết hơn...

Thương
Âm:

Thương

Từ điển phổ thông

  • (xem: thương quát 鶬鴰,鸧鸹)