Hán tự: 舱
Đọc nhanh: 舱 (thương). Ý nghĩa là: khoang; buồng (khoang thuyền hoặc máy bay), mô-đun ( của tàu vũ trụ). Ví dụ : - 船舱的设计非常现代。 Thiết kế của khoang tàu rất hiện đại.. - 飞机的客舱非常宽敞。 Khoang hành khách của máy bay rất rộng rãi.. - 舱是复杂设备。 Mô-đun là thiết bị phức tạp.
Ý nghĩa của 舱 khi là Danh từ
✪ khoang; buồng (khoang thuyền hoặc máy bay)
船或飞行器中载人、载货或装置机械的空间
- 船舱 的 设计 非常 现代
- Thiết kế của khoang tàu rất hiện đại.
- 飞机 的 客舱 非常 宽敞
- Khoang hành khách của máy bay rất rộng rãi.
✪ mô-đun ( của tàu vũ trụ)
模块;构成宇宙飞船整体结构的一部分的一个独立单元
- 舱 是 复杂 设备
- Mô-đun là thiết bị phức tạp.
- 舱 需要 定期维护
- Mô-đun cần bảo trì định kỳ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舱
- 舱 需要 定期维护
- Mô-đun cần bảo trì định kỳ.
- 头等舱
- Khoang tàu hạng nhất
- 晃动 的 船舱 恶心 了 不少 乘客
- Tàu rung chuyển khiến nhiều hành khách buồn nôn.
- 靠窗 独立 舱
- Vách ngăn bên cửa sổ.
- 我 出差 一般 坐 经济舱
- Tôi đi công tác thường ngồi ghế hạng phổ thông.
- 我 的 舱位 在 E 层 甲板
- Chỗ của tôi nằm ở tầng E.
- 舱 是 复杂 设备
- Mô-đun là thiết bị phức tạp.
- 他 一 听到 汽笛声 就 立即 走出 船舱
- Ngay khi anh ấy nghe thấy tiếng còi xe, anh ấy lập tức ra khỏi buồng tàu.
- 特等舱
- khoang tàu hạng nhất
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 您 打算 要 经济舱 还是 商务 舱
- Bạn định mua vé hạng phổ thồng hay hạng thương gia?
- 客舱 内有 免费 的 饮料
- Trong khoang hành khách có đồ uống miễn phí.
- 我进 了 一个 太空舱
- Tôi đã đi vào bên trong một khoang vũ trụ.
- 飞机 的 客舱 非常 宽敞
- Khoang hành khách của máy bay rất rộng rãi.
- 船舱 的 设计 非常 现代
- Thiết kế của khoang tàu rất hiện đại.
- 明年 将 有 一个 技术 舱 与 航天站 对接
- Một mô-đun kỹ thuật sẽ được gắn vào trạm vũ trụ vào năm tới.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舱›