Đọc nhanh: 鸡爪 (kê trảo). Ý nghĩa là: chân gà. Ví dụ : - 他点了鸡爪和啤酒。 Anh ấy gọi chân gà và bia.. - 鸡爪是我的最爱。 Chân gà là món tôi thích nhất.. - 鸡爪可以做小吃。 Chân gà có thể làm món ăn vặt.
Ý nghĩa của 鸡爪 khi là Danh từ
✪ chân gà
鸡爪是鸡的脚爪部分; 通常由角质化的外皮包裹; 其外皮比较坚韧
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
- 鸡爪 是 我 的 最 爱
- Chân gà là món tôi thích nhất.
- 鸡爪 可以 做 小吃
- Chân gà có thể làm món ăn vặt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡爪
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 鸡仔 太 可爱 啊 !
- Gà con đáng yêu quá đi.
- 野鸡 汽车
- xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.
- 村子 里 家家 喂猪 养鸡
- trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.
- 鸡鸣 喈 喈
- gà gáy ó o.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
- 气锅鸡
- gà hấp.
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 他 没有 斗鸡眼 , 不过 , 他 的 行动 却是 愚昧 的
- Anh ta không bị lác, nhưng hành động của anh ta thật ngu ngốc
- 母鸡 安静 地 抱窝 孵蛋
- Gà mái yên tĩnh ấp trứng.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 脱骨 鸡爪 真 好吃 !
- Chân gà rút xương ngon thật!
- 鸡爪 可以 做 小吃
- Chân gà có thể làm món ăn vặt.
- 鸡爪 是 我 的 最 爱
- Chân gà là món tôi thích nhất.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
- 那 只 母鸡 正在 找 食物
- Con gà mái đó đang tìm thức ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸡爪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡爪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爪›
鸡›