21 từ
gà tây
trứng vịt bắc thảo; trứng bắc thảo
chim trĩ; gà rừng; gà gôgà cỏ
Gà ác
Trứng muối
Nội tạng cuả gia cầm
chân gà
Cánh gà
Ức gà
Đùi gà; tỏi gà
Trứng Gà
Thịt vịt
Mề vịt
Ức vịt
Trứng vịt
Trứng chim bồ câu
Thịt ngỗng
Trứng ngỗng
thịt gà
Trứng cút, trứng chim cút