Đọc nhanh: 鸡爪疯 (kê trảo phong). Ý nghĩa là: bệnh phong gà (ngón tay, ngón chân bị co quắp, không duỗi ra được).
Ý nghĩa của 鸡爪疯 khi là Danh từ
✪ bệnh phong gà (ngón tay, ngón chân bị co quắp, không duỗi ra được)
中医称手指、脚趾痉挛、不能伸展的病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡爪疯
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 妈妈 正在 煎 鸡蛋
- Mẹ đang rán trứng gà.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 野鸡大学
- đại học chui
- 野鸡 汽车
- xe chạy trái phép; xe chạy chui; xe chạy lậu.
- 鸡鸣不已
- gà quang quác không ngớt
- 鸡鸣 喈 喈
- gà gáy ó o.
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
- 气锅鸡
- gà hấp.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 公鸡 啄 地上 谷
- Gà trống mổ hạt trên mặt đất.
- 鸡 爪子
- chân gà
- 鸡爪 有点 尖锐
- Móng gà hơi sắc nhọn.
- 脱骨 鸡爪 真 好吃 !
- Chân gà rút xương ngon thật!
- 鸡爪 可以 做 小吃
- Chân gà có thể làm món ăn vặt.
- 鸡爪 是 我 的 最 爱
- Chân gà là món tôi thích nhất.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
- 那 只 母鸡 正在 找 食物
- Con gà mái đó đang tìm thức ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸡爪疯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡爪疯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爪›
疯›
鸡›