- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
- Pinyin:
Pí
- Âm hán việt:
Bì
Ti
Ty
Tỳ
- Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口卑
- Thương hiệt:RHHJ (口竹竹十)
- Bảng mã:U+5564
- Tần suất sử dụng:Cao
Ý nghĩa của từ 啤 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 啤 (Bì, Ti, Ty, Tỳ). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨). Ý nghĩa là: Bia (phiên âm tiếng Anh "beer"). Từ ghép với 啤 : “ti tửu” 啤酒 bia., 喝啤酒 Uống bia, 啤酒釀造廠 Nhà máy rượu bia., 喝啤酒 Uống bia, 啤酒釀造廠 Nhà máy rượu bia. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Bia (phiên âm tiếng Anh "beer")
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 啤酒ti tửu [píjiư] Bia
- 喝啤酒 Uống bia
- 啤酒釀造廠 Nhà máy rượu bia.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 啤酒ti tửu [píjiư] Bia
- 喝啤酒 Uống bia
- 啤酒釀造廠 Nhà máy rượu bia.