Hán tự: 鳗
Đọc nhanh: 鳗 (man). Ý nghĩa là: cá chình. Ví dụ : - 你知道unagi是鳗鱼吗? Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?. - 难道你可以跟盲鳗称兄道弟吗 Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?. - 意味着我只能吃掉盲鳗了 Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.
Ý nghĩa của 鳗 khi là Danh từ
✪ cá chình
鱼, 身体长形,表面多黏液,上部灰黑色, 下部白色, 前部近圆筒形,后部侧扁, 鳞小,埋在皮肤下面头尖,背鳍、臀鳍和尾鳍连在一起,无腹鳍,生活在淡水中, 成熟后到海洋中产卵捕食小动 物也叫白鳝、白鳗,简称鳗
- 你 知道 unagi 是 鳗鱼 吗 ?
- Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?
- 难道 你 可以 跟 盲鳗 称兄道弟 吗
- Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?
- 意味着 我 只能 吃掉 盲鳗 了
- Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳗
- 难道 你 可以 跟 盲鳗 称兄道弟 吗
- Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?
- 小朋友 在 钓 鳗鱼
- Bạn nhỏ đang câu lươn.
- 意味着 我 只能 吃掉 盲鳗 了
- Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.
- 你 知道 unagi 是 鳗鱼 吗 ?
- Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?
Hình ảnh minh họa cho từ 鳗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鳗›