鳗鲞 mán xiǎng

Từ hán việt: 【man tưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鳗鲞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (man tưởng). Ý nghĩa là: Khô cá lạt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鳗鲞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鳗鲞 khi là Danh từ

Khô cá lạt

海鳗经轻腌后的风干品。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳗鲞

  • - 白鲞 báixiǎng

    - cá vàng khô

  • - 难道 nándào 可以 kěyǐ gēn 盲鳗 mángmán 称兄道弟 chēngxiōngdàodì ma

    - Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?

  • - 小朋友 xiǎopéngyou zài diào 鳗鱼 mányú

    - Bạn nhỏ đang câu lươn.

  • - 意味着 yìwèizhe 只能 zhǐnéng 吃掉 chīdiào 盲鳗 mángmán le

    - Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.

  • - 知道 zhīdào unagi shì 鳗鱼 mányú ma

    - Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鳗鲞

Hình ảnh minh họa cho từ 鳗鲞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳗鲞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQNWM (火手弓田一)
    • Bảng mã:U+9C9E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMAWE (弓一日田水)
    • Bảng mã:U+9CD7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình