Đọc nhanh: 鳗鱼海鳗 (man ngư hải man). Ý nghĩa là: cá chình (Động vật dưới nước).
Ý nghĩa của 鳗鱼海鳗 khi là Danh từ
✪ cá chình (Động vật dưới nước)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳗鱼海鳗
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 出海打鱼
- ra biển đánh cá.
- 难道 你 可以 跟 盲鳗 称兄道弟 吗
- Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?
- 我 爷爷 常 出海打鱼
- Ông nội tôi thích ra biển đánh cá.
- 渔船 在 海上 捕鱼
- Thuyền cá đang đánh bắt cá trên biển.
- 我们 正在 海上 捕鱼
- Chúng tôi đang đánh bắt cá trên biển.
- 渔民 在 海边 罗鱼
- Ngư dân đánh bắt cá bên bờ biển.
- 渔夫 出 海钓 金枪鱼
- Ngư dân đi biển câu cá ngừ.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 旧社会 渔民 出海捕鱼 , 家里人 提心吊胆 , 唯恐 有个 长短
- trong xã hội cũ, ngư dân khi ra biển đánh cá, người trong gia đình nơm nớp lo âu, chỉ sợ xảy ra bất trắc.
- 海边 有 很多 鱿鱼
- Có nhiều mực ở bờ biển.
- 小朋友 在 钓 鳗鱼
- Bạn nhỏ đang câu lươn.
- 墨鱼 是 海里 的 生物
- Mực là sinh vật sống ở biển.
- 意味着 我 只能 吃掉 盲鳗 了
- Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.
- 她 最 喜欢 的 海洋 动物 是 美人鱼
- Sinh vật biển yêu thích của cô là nàng tiên cá.
- 你 知道 unagi 是 鳗鱼 吗 ?
- Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鳗鱼海鳗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳗鱼海鳗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
鱼›
鳗›