鳗鲇 mán nián

Từ hán việt: 【man niêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鳗鲇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (man niêm). Ý nghĩa là: cá ngát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鳗鲇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鳗鲇 khi là Danh từ

cá ngát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳗鲇

  • - 难道 nándào 可以 kěyǐ gēn 盲鳗 mángmán 称兄道弟 chēngxiōngdàodì ma

    - Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?

  • - 小朋友 xiǎopéngyou zài diào 鳗鱼 mányú

    - Bạn nhỏ đang câu lươn.

  • - 意味着 yìwèizhe 只能 zhǐnéng 吃掉 chīdiào 盲鳗 mángmán le

    - Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.

  • - 知道 zhīdào unagi shì 鳗鱼 mányú ma

    - Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鳗鲇

Hình ảnh minh họa cho từ 鳗鲇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳗鲇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niêm , Niềm
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYR (弓一卜口)
    • Bảng mã:U+9C87
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMAWE (弓一日田水)
    • Bảng mã:U+9CD7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình