Đọc nhanh: 鳗鲇 (man niêm). Ý nghĩa là: cá ngát.
Ý nghĩa của 鳗鲇 khi là Danh từ
✪ cá ngát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳗鲇
- 难道 你 可以 跟 盲鳗 称兄道弟 吗
- Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?
- 小朋友 在 钓 鳗鱼
- Bạn nhỏ đang câu lươn.
- 意味着 我 只能 吃掉 盲鳗 了
- Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.
- 你 知道 unagi 是 鳗鱼 吗 ?
- Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?
Hình ảnh minh họa cho từ 鳗鲇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳗鲇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鲇›
鳗›