鳗鲡 mánlí

Từ hán việt: 【man ly】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鳗鲡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (man ly). Ý nghĩa là: cá chình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鳗鲡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鳗鲡 khi là Danh từ

cá chình

鱼, 身体长形,表面多黏液,上部灰黑色, 下部白色, 前部近圆筒形,后部侧扁, 鳞小,埋在皮肤下面头尖,背鳍、臀鳍和尾鳍连在一起,无腹鳍,生活在淡水中, 成熟后到海洋中产卵捕食小动 物也叫白鳝、白鳗,简称鳗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳗鲡

  • - 难道 nándào 可以 kěyǐ gēn 盲鳗 mángmán 称兄道弟 chēngxiōngdàodì ma

    - Nhưng bạn có thể làm quen với một con hagfish không?

  • - 小朋友 xiǎopéngyou zài diào 鳗鱼 mányú

    - Bạn nhỏ đang câu lươn.

  • - 意味着 yìwèizhe 只能 zhǐnéng 吃掉 chīdiào 盲鳗 mángmán le

    - Có nghĩa là tôi sẽ phải ăn hagfish.

  • - 知道 zhīdào unagi shì 鳗鱼 mányú ma

    - Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鳗鲡

Hình ảnh minh họa cho từ 鳗鲡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鳗鲡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨フ丶丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XNMMB (重弓一一月)
    • Bảng mã:U+9CA1
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMAWE (弓一日田水)
    • Bảng mã:U+9CD7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình