Đọc nhanh: 八目鳗 (bát mục man). Ý nghĩa là: cá chuông (loài cá không hàm thuộc họ Petromyzontidae).
Ý nghĩa của 八目鳗 khi là Danh từ
✪ cá chuông (loài cá không hàm thuộc họ Petromyzontidae)
lamprey (jawless proto-fish of family Petromyzontidae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八目鳗
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 我 妹妹 太 八卦 了
- Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 我们 即将 开启 新 项目
- Chúng tôi sắp bắt đầu làm dự án mới.
- 我们 开启 了 新 项目
- Chúng tôi đã khởi đầu dự án mới.
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 天空 色彩 鲜艳夺目
- Màu sắc bầu trời tươi sáng rực rỡ.
- 目力 所 及
- mắt có thể nhìn thấy được.
- 离 目标 还有 八舍
- Còn cách mục tiêu tám xá nữa.
- 爷爷 八十多岁 了 , 依然 耳聪目明
- Ông nội hơn tám mươi tuổi, vẫn tai thính mắt tinh.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八目鳗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八目鳗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
目›
鳗›