- Tổng số nét:19 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
- Pinyin:
Mán
- Âm hán việt:
Man
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰鱼曼
- Thương hiệt:NMAWE (弓一日田水)
- Bảng mã:U+9CD7
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 鳗
-
Phồn thể
鰻
-
Cách viết khác
𩺴
𩻠
Ý nghĩa của từ 鳗 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鳗 (Man). Bộ Ngư 魚 (+11 nét). Tổng 19 nét but (ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶). Từ ghép với 鳗 : man li [mánlí] Cá chình. Cg. 白 Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 鰻鱺
- man li [mánlí] Cá chình. Cg. 白