Đọc nhanh: 马鞭 (mã tiên). Ý nghĩa là: roi ngựa, mã tiên. Ví dụ : - 我只需要你摘下马鞭草 Tôi chỉ cần bạn loại bỏ sự lãng phí của bạn.. - 撅一根柳条当马鞭。 bẻ một cành liễu làm roi ngựa.. - 马鞭子 roi ngựa
Ý nghĩa của 马鞭 khi là Danh từ
✪ roi ngựa
策马的鞭子
- 我 只 需要 你 摘下 马鞭草
- Tôi chỉ cần bạn loại bỏ sự lãng phí của bạn.
- 撅 一根 柳条 当 马鞭
- bẻ một cành liễu làm roi ngựa.
- 马鞭子
- roi ngựa
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ mã tiên
赶马用的鞭子, 多用皮条编成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马鞭
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 他用 鞭 驱赶 马匹
- Anh ấy dùng roi để đuổi ngựa đi.
- 马鞭子
- roi ngựa
- 他 扬鞭 策马 奔跑
- Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.
- 驾车 的 人用 鞭子 鞭马
- Người đánh xe dùng dây để đánh ngựa.
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 那枚 马鞭 材质 好
- Chiếc roi kia chất liệu tốt.
- 撅 一根 柳条 当 马鞭
- bẻ một cành liễu làm roi ngựa.
- 我 只 需要 你 摘下 马鞭草
- Tôi chỉ cần bạn loại bỏ sự lãng phí của bạn.
- 他 噼噼啪啪 地 挥鞭 策马 狂跑
- Anh ta vung roi đánh ngựa chạy điên cuồng.
- 听到 问话 , 他 没有 马上 作答
- nghe câu hỏi, anh ấy không trả lời ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马鞭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马鞭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鞭›
马›