Đọc nhanh: 马表 (mã biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ bấm giây; đồng hồ bấm giờ (dùng trong thể thao), Đồng hồ bấm giờ.
Ý nghĩa của 马表 khi là Danh từ
✪ đồng hồ bấm giây; đồng hồ bấm giờ (dùng trong thể thao)
体育运动比赛用的表, 通常只有分针和秒针、按动转钮可以随时使它走或停, 能测出五分之一秒或十分之一秒的时间最初用于赛马计时, 因而得名也叫停 表或跑表
✪ Đồng hồ bấm giờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马表
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 姑表兄弟
- anh em cô cậu
- 姨表 兄弟
- chị em bạn dì
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 这 是 我 的 表哥
- Đây là anh họ của tôi.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 马术 表演
- biểu diễn thuật cưỡi ngựa.
- 马 的 口数 代表 它 的 年龄
- Số răng của ngựa biểu thị tuổi của nó.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm表›
马›