Hán tự: 馨
Đọc nhanh: 馨 (hinh.hấn). Ý nghĩa là: mùi thơm bay xa; hương thơm lan toả. Ví dụ : - 这朵花馨气扑鼻。 Bông hoa này có hương thơm lan tỏa ngào ngạt.. - 她的品德如馨,令人敬仰。 Đức hạnh của cô ấy như hương thơm bay xa, khiến người ta kính trọng.. - 他的美名如馨,流传于世。 Danh tiếng tốt đẹp của anh ấy như hương thơm bay xa, lưu truyền trong thế gian.
Ý nghĩa của 馨 khi là Danh từ
✪ mùi thơm bay xa; hương thơm lan toả
散布很远的香气
- 这 朵花 馨气 扑鼻
- Bông hoa này có hương thơm lan tỏa ngào ngạt.
- 她 的 品德 如馨 , 令人 敬仰
- Đức hạnh của cô ấy như hương thơm bay xa, khiến người ta kính trọng.
- 他 的 美名 如馨 , 流传于世
- Danh tiếng tốt đẹp của anh ấy như hương thơm bay xa, lưu truyền trong thế gian.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馨
- 她 的 寝室 十分 温馨
- Phòng ngủ của cô ấy rất ấm áp.
- 馨香祷祝
- đốt hương cầu chúc.
- 溪边 这所 温馨 墅 房
- Ngôi nhà tranh ấm áp bên suối.
- 厦 布置 简洁 温馨
- Cách bố trí của hàng hiên sau nhà đơn giản và ấm áp.
- 这 朵花 馨气 扑鼻
- Bông hoa này có hương thơm lan tỏa ngào ngạt.
- 那 铺床 看着 温馨
- Chiếc giường kia trông ấm áp.
- 用 灯光 来 衬托 房间 的 温馨
- Dùng ánh sáng để làm nổi bật sự ấm cúng của phòng.
- 他 带来 一丝 温馨
- Anh ấy mang đến một chút ấm áp.
- 那个 拥抱 令 我 感到 温馨
- Cái ôm đó khiến tôi cảm thấy ấm áp.
- 屋里 亮 带来 了 温馨
- Ánh sáng trong phòng mang đến sự ấm áp.
- 妈妈 给 孩子 带来 温馨
- Mẹ mang hơi ấm đến cho con.
- 问候 给 病人 带来 温馨
- Lời chào mang lại sự ấm áp cho bệnh nhân.
- 故事 给 孩子 们 带来 温馨
- Những câu chuyện mang lại sự ấm áp cho trẻ em.
- 我 的 卧 布置 很 温馨
- Phòng ngủ của tôi được bố trí rất ấm áp.
- 这份 礼物 令 她 感到 温馨
- Món quà này khiến cô cảm thấy ấm áp.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 桂花 开 了 , 满院 馨香
- hoa quế nở đầy sân thơm ngát.
- 这个 房间 布置 得 十分 温馨
- Căn phòng này được bài trí rất ấm cúng.
- 餐厅 气氛 浪漫 又 温馨
- Không khí nhà hàng vừa lãng mạn vừa ấm cúng.
- 妈妈 把 生活 记载 得 温馨
- Mẹ tôi ghi lại cuộc đời mẹ một cách ấm áp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 馨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 馨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm馨›