Đọc nhanh: 温馨提示 (ôn hinh đề thị). Ý nghĩa là: Xin lưu ý:, gợi ý, tiền boa.
Ý nghĩa của 温馨提示 khi là Câu thường
✪ Xin lưu ý:
Please note:
✪ gợi ý
hint
✪ tiền boa
tip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温馨提示
- 她 的 寝室 十分 温馨
- Phòng ngủ của cô ấy rất ấm áp.
- 她们 把 寝室 布置 得 温馨 又 舒适
- Họ sắp xếp phòng ngủ ấm áp và thoải mái.
- 那 发言者 讲话 结结巴巴 的 有时 得 由 主席 提示
- Người phát biểu đó nói lắp bắp, đôi khi cần được Chủ tịch nhắc nhở.
- 溪边 这所 温馨 墅 房
- Ngôi nhà tranh ấm áp bên suối.
- 厦 布置 简洁 温馨
- Cách bố trí của hàng hiên sau nhà đơn giản và ấm áp.
- 温度计 显示 零度
- Nhiệt kế hiển thị 0 độ.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 他 提示 我 检查 作业
- Anh ấy nhắc tôi kiểm tra bài tập.
- 那 铺床 看着 温馨
- Chiếc giường kia trông ấm áp.
- 用 灯光 来 衬托 房间 的 温馨
- Dùng ánh sáng để làm nổi bật sự ấm cúng của phòng.
- 他 带来 一丝 温馨
- Anh ấy mang đến một chút ấm áp.
- 那个 拥抱 令 我 感到 温馨
- Cái ôm đó khiến tôi cảm thấy ấm áp.
- 屋里 亮 带来 了 温馨
- Ánh sáng trong phòng mang đến sự ấm áp.
- 妈妈 给 孩子 带来 温馨
- Mẹ mang hơi ấm đến cho con.
- 问候 给 病人 带来 温馨
- Lời chào mang lại sự ấm áp cho bệnh nhân.
- 故事 给 孩子 们 带来 温馨
- Những câu chuyện mang lại sự ấm áp cho trẻ em.
- 我 的 卧 布置 很 温馨
- Phòng ngủ của tôi được bố trí rất ấm áp.
- 亏有 那 提示 , 避过险
- May mà có nhắc nhở kia, tránh được nguy hiểm.
- 他 提示 我 把 电池 充足
- Anh ấy nhắc tôi sạc đầy pin.
- 这份 礼物 令 她 感到 温馨
- Món quà này khiến cô cảm thấy ấm áp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 温馨提示
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温馨提示 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm提›
温›
示›
馨›