Đọc nhanh: 香烟 (hương yên). Ý nghĩa là: khói hương; nhang khói, hương khói; hương hoả, thuốc lá. Ví dụ : - 庙里到处都是香烟缭绕。 Khắp nơi trong chùa đều có khói hương bay lên.. - 香烟在微风中轻轻飘散开来。 Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.. - 香烟弥漫在房间里。 Khói hương tràn ngập trong phòng.
Ý nghĩa của 香烟 khi là Danh từ
✪ khói hương; nhang khói
烧香时冒的烟
- 庙里 到处 都 是 香烟 缭绕
- Khắp nơi trong chùa đều có khói hương bay lên.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hương khói; hương hoả
香火
- 家里 的 香烟 一直 没有 断过
- Hương hỏa trong nhà không bao giờ ngừng.
- 这个 庙 的 香烟 很旺
- Ngôi chùa này hương hỏa rất thịnh.
✪ thuốc lá
纸烟
- 他 每天 都 会 抽 两包 香烟
- Anh ấy mỗi ngày hút hai bao thuốc lá.
- 我 已经 戒 了 香烟 , 不再 抽 了
- Tôi đã bỏ thuốc lá, không hút nữa rồi.
- 香烟 的 烟味 让 我 感到 不 舒服
- Mùi khói thuốc lá khiến tôi cảm thấy khó chịu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香烟
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 他 爱抽 香烟
- Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 特制 香烟
- thuốc lá đặc chế
- 过滤嘴 香烟
- thuốc lá có đầu lọc
- 他燃 了 香烟
- Anh ta châm thuốc lá.
- 这 香烟盒 上刻 著 他 姓名 的 首字母
- Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.
- 香烟 的 烟味 让 我 感到 不 舒服
- Mùi khói thuốc lá khiến tôi cảm thấy khó chịu.
- 他 每天 都 会 抽 两包 香烟
- Anh ấy mỗi ngày hút hai bao thuốc lá.
- 他 点燃 了 香烟
- Anh ấy đã châm điếu thuốc.
- 我 对 香烟 上 不了 瘾
- Tôi không thể nghiện thuốc lá.
- 我 已经 戒 了 香烟 , 不再 抽 了
- Tôi đã bỏ thuốc lá, không hút nữa rồi.
- 庙里 到处 都 是 香烟 缭绕
- Khắp nơi trong chùa đều có khói hương bay lên.
- 这个 庙 的 香烟 很旺
- Ngôi chùa này hương hỏa rất thịnh.
- 她 对 香烟 上瘾
- Cô ấy nghiện thuốc lá.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 家里 的 香烟 一直 没有 断过
- Hương hỏa trong nhà không bao giờ ngừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香烟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香烟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烟›
香›