• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+12 nét)
  • Pinyin: Liáo
  • Âm hán việt: Liễu
  • Nét bút:フフ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟尞
  • Thương hiệt:VMKCF (女一大金火)
  • Bảng mã:U+7F2D
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 缭

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦄗 𦆖

Ý nghĩa của từ 缭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Liễu). Bộ Mịch (+12 nét). Tổng 15 nét but (フフ). Từ ghép với : Lộn xộn rối mắt, Tâm tình bối rối, Viền mép. Chi tiết hơn...

Liễu

Từ điển phổ thông

  • quấn, vòng quanh

Từ điển Trần Văn Chánh

* 繚亂liễu loạn [liáoluàn] (văn) Lộn xộn, bối rối

- Lộn xộn rối mắt

- Tâm tình bối rối

* ② Viền, vắt, vòng, quấn

- Vắt sổ

- Viền mép.