Đọc nhanh: 香烟嘴 (hương yên chuỷ). Ý nghĩa là: Ðầu ngậm điếu thuốc lá điếu.
Ý nghĩa của 香烟嘴 khi là Danh từ
✪ Ðầu ngậm điếu thuốc lá điếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香烟嘴
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 他 爱抽 香烟
- Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.
- 香烟 屁股
- đầu lọc.
- 特制 香烟
- thuốc lá đặc chế
- 过滤嘴 香烟
- thuốc lá có đầu lọc
- 他燃 了 香烟
- Anh ta châm thuốc lá.
- 这 香烟盒 上刻 著 他 姓名 的 首字母
- Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.
- 香烟 的 烟味 让 我 感到 不 舒服
- Mùi khói thuốc lá khiến tôi cảm thấy khó chịu.
- 他 每天 都 会 抽 两包 香烟
- Anh ấy mỗi ngày hút hai bao thuốc lá.
- 他 点燃 了 香烟
- Anh ấy đã châm điếu thuốc.
- 我 对 香烟 上 不了 瘾
- Tôi không thể nghiện thuốc lá.
- 我 已经 戒 了 香烟 , 不再 抽 了
- Tôi đã bỏ thuốc lá, không hút nữa rồi.
- 庙里 到处 都 是 香烟 缭绕
- Khắp nơi trong chùa đều có khói hương bay lên.
- 这个 庙 的 香烟 很旺
- Ngôi chùa này hương hỏa rất thịnh.
- 她 对 香烟 上瘾
- Cô ấy nghiện thuốc lá.
- 他 嘴里 叼 着 一根 烟
- Anh ấy miệng ngậm một điếu thuốc.
- 香烟 在 微风 中 轻轻 飘散 开来
- Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.
- 家里 的 香烟 一直 没有 断过
- Hương hỏa trong nhà không bao giờ ngừng.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香烟嘴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香烟嘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
烟›
香›