Đọc nhanh: 预告 (dự cáo). Ý nghĩa là: báo trước; báo hiệu, giới thiệu; thông báo, dự cáo. Ví dụ : - 这场大雪预告了来年农业的丰收。 đợt tuyết này báo hiệu sang năm nông nghiệp sẽ bội thu.. - 新书预告 giới thiệu sách mới. - 电视节目预告 giới thiệu chương trình truyền hình.
Ý nghĩa của 预告 khi là Động từ
✪ báo trước; báo hiệu
事先通告
- 这场 大雪 预告 了 来 年 农业 的 丰收
- đợt tuyết này báo hiệu sang năm nông nghiệp sẽ bội thu.
✪ giới thiệu; thông báo
事先的通告 (多用于戏剧演出、图书出版等)
- 新书 预告
- giới thiệu sách mới
- 电视 节目预告
- giới thiệu chương trình truyền hình.
✪ dự cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预告
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 我 的 妹妹 听 报告 去 了
- Em gái tôi đi nghe báo cáo rồi.
- 我 告诉 妹妹 不要 害怕
- Tôi bảo em gái tôi đừng sợ.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 他 向 大家 告辞
- Anh ấy từ biệt mọi người.
- 我 向 大家 告辞 了
- Tôi chào tạm biệt mọi người.
- 告罄
- hàng hoá bán hết sạch; của cải đã tiêu hết
- 告诫
- nhắc nhở.
- 新书 预告
- giới thiệu sách mới
- 天气预报 告有 雨
- Dự báo thời tiết cho biết có mưa.
- 电视 节目预告
- giới thiệu chương trình truyền hình.
- 电影 的 预告片 很 诱人
- Đoạn trailer của bộ phim rất hấp dẫn.
- 简介 给予 或 接受 简洁 的 预备性 的 指令 、 信息 或 忠告 的 行为 或 步骤
- Hoạt động hoặc quy trình của việc cung cấp hoặc nhận các chỉ thị, thông tin hoặc lời khuyên ngắn gọn và chuẩn bị sẵn sàng.
- 预备 好 了 就 告诉 我
- Chuẩn bị xong thì nói với tớ.
- 政府 发出 了 预防 水灾 的 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo phòng chống lụt.
- 这场 大雪 预告 了 来 年 农业 的 丰收
- đợt tuyết này báo hiệu sang năm nông nghiệp sẽ bội thu.
- 这个 消息 由 他 转告 给 我
- Tin này được anh ấy báo lại cho tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
预›