Đọc nhanh: 预购 (dự cấu). Ý nghĩa là: đặt mua; đặt hàng. Ví dụ : - 预购农产品。 đặt mua hàng nông sản. - 预购返程机票。 Đặt mua vé máy bay chuyến về.
Ý nghĩa của 预购 khi là Động từ
✪ đặt mua; đặt hàng
预先购买或订购
- 预购 农产品
- đặt mua hàng nông sản
- 预购 返程 机票
- Đặt mua vé máy bay chuyến về.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预购
- 新书 预告
- giới thiệu sách mới
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 气象局 发布 了 天气预报
- Cục Khí tượng thông báo dự báo thời tiết.
- 气象预报 员 正在 预报 天气
- Biên tập viên dự báo thời tiết đang dự báo về thời tiết.
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 预警 雷达
- ra-đa báo động
- 我 的 爱好 是 购物
- Sở thích của tớ là mua sắm.
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 倘若 我们 进行 干预 , 那 可能 弊多利少
- Nếu chúng ta tiến hành can thiệp, có thể sẽ gặp nhiều hại hơn lợi.
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 购置 家具
- mua sắm đồ đạc.
- 他 在 食堂 当 采购
- Anh ấy là nhân viên vật tư cho nhà ăn.
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 预购 返程 机票
- Đặt mua vé máy bay chuyến về.
- 预购 农产品
- đặt mua hàng nông sản
- 她 常常 在 网上 购物
- Cô ấy thường mua sắm trên mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预购
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预购 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm购›
预›