Đọc nhanh: 壁垒一新 (bích luỹ nhất tân). Ý nghĩa là: để có sự phòng thủ của một người trong trật tự tốt (thành ngữ).
Ý nghĩa của 壁垒一新 khi là Thành ngữ
✪ để có sự phòng thủ của một người trong trật tự tốt (thành ngữ)
to have one's defenses in good order (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁垒一新
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 壁垒森严
- thành luỹ uy nghiêm.
- 开启 一代 新风
- Mở đầu cho một phong cách mới.
- 我 有 一个 新 夹子
- Tôi có một chiếc kẹp mới.
- 焕然一新
- rực rỡ hẳn lên
- 灿然一新
- sáng loà mới toanh
- 奥克兰 是 一座 新西兰 的 城市
- Auckland là một thành phố ở New Zealand.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 她 买 了 一面 新 镜子
- Cô ấy đã mua một chiếc gương mới.
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 这堵 墙壁 已经 刷新 了
- Bức tường này đã được đổi mới rồi.
- 请 培训 一下 新 员工
- Xin hãy đào tạo một chút cho nhân viên mới.
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 壁垒 保护 着 整个 军营 的 安全
- Thành lũy bảo vệ toàn bộ doanh trại.
- 我们 需要 安装 一个 新 空调
- Chúng ta cần lắp đặt một chiếc điều hòa mới.
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 他 提出 了 一个 新 案子
- Anh ấy đã đưa ra một đề xuất mới.
- 士兵 们 在 修建 新 的 壁垒
- Các binh sĩ đang xây dựng công sự mới.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壁垒一新
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壁垒一新 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
垒›
壁›
新›