Đọc nhanh: 青梅竹马 (thanh mai trúc mã). Ý nghĩa là: thanh mai trúc mã; đôi trai gái thân thiết từ thuở ấu thơ. Ví dụ : - 他们是青梅竹马,一起长大的。 Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.. - 青梅竹马的爱情最纯真。 Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
Ý nghĩa của 青梅竹马 khi là Thành ngữ
✪ thanh mai trúc mã; đôi trai gái thân thiết từ thuở ấu thơ
李白《长干行》:'郎骑竹马来,绕床弄青梅同居长干里,两小无嫌猜'后来用'青梅竹马'形容 男女小的时候天真无邪,在一起玩耍 (竹马:儿童放在胯下当马骑的竹竿)
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青梅竹马
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 青梅 很酸
- mơ xanh rất chua.
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 窗外 长着 几棵 竹子 , 青葱 可爱
- ngoài cửa sổ mọc mấy cây trúc, xanh miết thật đáng yêu.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 青梅竹马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 青梅竹马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梅›
⺮›
竹›
青›
马›
hai nhỏ vô tư; bạn nối khố; hai nhỏ vô tư; chơi thân từ nhỏ
quan hệ gần gũi; gắn bó khăng khít
yêu rất nhiềuthanh toán và coo (thành ngữ)thì thầm những điều ngọt ngào với nhau
người bạn thời thơ ấu (thành ngữ)
người bạn thời thơ ấu (thành ngữ)
Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ
(nghĩa bóng) mối quan hệ rất thân thiết(văn học) đầu cọ vào nhau (thành ngữ)
(của một cặp vợ chồng) để được hòa hợplà ánh nắng của nhau
Đồng cam cộng khổ