Đọc nhanh: 卿卿我我 (khanh khanh ngã ngã). Ý nghĩa là: yêu rất nhiều, thanh toán và coo (thành ngữ), thì thầm những điều ngọt ngào với nhau.
Ý nghĩa của 卿卿我我 khi là Thành ngữ
✪ yêu rất nhiều
to be very much in love
✪ thanh toán và coo (thành ngữ)
to bill and coo (idiom)
✪ thì thầm những điều ngọt ngào với nhau
to whisper sweet nothings to one another
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卿卿我我
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 亚瑟 命令 我
- Arthur đã ra lệnh cho tôi
- 我 名字 是 阿河
- Tên tôi là Hà.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 我 的 同学 叫 阿轲
- Bạn học tôi tên là Kha.
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 我 是 在 说 茱莉亚
- Tôi đang nói về Julia.
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 我扎 得 不好 , 还是 你 来 扎 吧 !
- Tôi buộc không tốt, hay là bạn đến buộc đi.
- 我们 期待 比赛 的 结果 公布
- Chúng tôi mong chờ kết quả cuộc thi.
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我们 学得 不够 扎实
- Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.
- 我们 总是 说 卿卿我我
- Chúng tôi luôn gọi nhau là "khanh khanh tôi tôi".
- 卿 先生 是 我 的 邻居
- Ông Khanh là hàng xóm của tôi.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卿卿我我
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卿卿我我 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卿›
我›