浑厚 húnhòu

Từ hán việt: 【hồn hậu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "浑厚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồn hậu). Ý nghĩa là: thật thà; chất phác; thật thà chất phác; thuần phác, mộc mạc; hồn hậu; hồn nhiên; hùng hồn (phong cách nghệ thuật), trầm mạnh (âm thanh). Ví dụ : - tính tình thật thà chất phác. - ngòi bút mộc mạc. - giọng hát trầm đầy nhựa sống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 浑厚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 浑厚 khi là Tính từ

thật thà; chất phác; thật thà chất phác; thuần phác

淳朴老实

Ví dụ:
  • - 天性 tiānxìng 浑厚 húnhòu

    - tính tình thật thà chất phác

mộc mạc; hồn hậu; hồn nhiên; hùng hồn (phong cách nghệ thuật)

(艺术风格等) 朴实雄厚;不纤巧

Ví dụ:
  • - 笔力 bǐlì 浑厚 húnhòu

    - ngòi bút mộc mạc

trầm mạnh (âm thanh)

(声音) 低沉有力

Ví dụ:
  • - 嗓音 sǎngyīn 浑厚 húnhòu

    - giọng hát trầm đầy nhựa sống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浑厚

  • - 浑身 húnshēn 出汗 chūhàn

    - Khắp người tôi đổ mồ hôi.

  • - hòu 木板 mùbǎn

    - tấm ván dày

  • - zhēn hún a

    - Tôi thật hồ đồ.

  • - 质朴 zhìpiáo 敦厚 dūnhòu

    - chất phác trung thành

  • - 品性 pǐnxìng 敦厚 dūnhòu

    - tính nết đôn hậu

  • - 笃实 dǔshí 敦厚 dūnhòu

    - thật thà ngay thẳng

  • - 温柔敦厚 wēnróudūnhòu

    - hiền hoà trung hậu

  • - wèi rén 木强 mùjiàng 敦厚 dūnhòu

    - làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu

  • - 家底 jiādǐ hòu

    - của cải nhiều.

  • - 使 shǐ jǐn le 浑身解数 húnshēnxièshù quàn 不动 bùdòng 他们 tāmen

    - Tôi đã cố gắng hết sức nhưng không thể thuyết phục được họ.

  • - 宽厚 kuānhòu de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai rộng.

  • - 厚实 hòushi de 肩膀 jiānbǎng

    - vai chắc nịch

  • - 武功 wǔgōng 厚实 hòushi

    - võ công thâm hậu

  • - 实力雄厚 shílìxiónghòu

    - thực lực hùng hậu.

  • - wèi rén 厚重 hòuzhòng 笃实 dǔshí

    - con người đôn hậu chân thật.

  • - 厚墩墩 hòudūndūn de 棉大衣 miándàyī

    - áo bông dày cộm

  • - 嗓音 sǎngyīn 浑厚 húnhòu

    - giọng hát trầm đầy nhựa sống.

  • - 笔力 bǐlì 浑厚 húnhòu

    - ngòi bút mộc mạc

  • - 天性 tiānxìng 浑厚 húnhòu

    - tính tình thật thà chất phác

  • - 今天 jīntiān 感觉 gǎnjué 浑身 húnshēn 无力 wúlì

    - Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浑厚

Hình ảnh minh họa cho từ 浑厚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浑厚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Hún , Hùn
    • Âm hán việt: Hồn , Hỗn
    • Nét bút:丶丶一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBKQ (水月大手)
    • Bảng mã:U+6D51
    • Tần suất sử dụng:Cao