Đọc nhanh: 难说 (nan thuyết). Ý nghĩa là: khó nói; không tiện nói ra, khó nói chắc; không chắc, khó ăn khó nói. Ví dụ : - 在这场纠纷里, 很难说谁对谁不对。 trong cuộc tranh chấp này, khó nói được ai đúng ai sai.. - 他什么时候回来还很难说。 khó nói chắc được khi nào thì anh ấy về.
Ý nghĩa của 难说 khi là Động từ
✪ khó nói; không tiện nói ra
不容易说; 不好说
- 在 这场 纠纷 里 , 很难说 谁 对 谁 不 对
- trong cuộc tranh chấp này, khó nói được ai đúng ai sai.
✪ khó nói chắc; không chắc
说不定
- 他 什么 时候 回来 还 很难说
- khó nói chắc được khi nào thì anh ấy về.
✪ khó ăn khó nói
不容易说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难说
- 答应 归 答应 , 办不办 就 难说 了
- Đồng ý thì đồng ý nhưng làm hay không thì khó nói.
- 按说 , 这个 问题 不难
- Theo lý mà nói, vấn đề này không khó.
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 此种 恨 难以 言说
- Mối hận thù này không thể diễn tả bằng lời.
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 这个 天儿 很难说 , 保不住 会 下雨
- Thời tiết kiểu này khó nói lắm, chắc sẽ có mưa đấy.
- 这 学说 很难 解释
- Học thuyết này rất khó giải thích.
- 别说 了 , 家家 有本 难念 的 经
- Đừng nói nữa, mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh.
- 她 的 性格 太犟 , 很难说服 她
- Tính cách của cô ấy quá cứng đầu, rất khó thuyết phục cô ấy.
- 那个 家伙 乱说 , 这 课程 很难 !
- Thằng đó nói vớ vẩn đấy, khóa học này thật sự rất khó!
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 在 这场 纠纷 里 , 很难说 谁 对 谁 不 对
- trong cuộc tranh chấp này, khó nói được ai đúng ai sai.
- 照 她 的 说法 , 这个 问题 并 不难 解决
- Theo cách nói của cô ấy, vấn đề này giải quyết rất dễ.
- 很难说 , 让 我 仔细 想想
- Khó nói lắm, để tớ nghĩ kỹ đã.
- 阅读 对 我 来说 很难
- Đọc rất khó đối với tôi.
- 对 我 来说 , 唱歌 很难
- Đối với tôi, ca hát rất khó.
- 他 说 模考 很 难
- Anh ấy nói kì thi mô phỏng rất khó.
- 要 想 让 他 说出 实话 来 , 简直 比 叫 铁树开花 还要 难
- Muốn anh ấy nói sự thật còn khó hơn việc cây vạn tuế nở hoa ấy.
- 这种 事情 说 出去 多 难听
- việc này nói ra chẳng hay ho gì!
- 有些 人 风言风语 , 说 的话 很 难听
- có những người nói xấu sau lưng, lời nói rất khó nghe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 难说
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难说 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm说›
难›