Đọc nhanh: 难为情 (nan vi tình). Ý nghĩa là: thẹn thùng; xấu hổ; ngượng ngùng; tẽn tò; ngượng; ngượng mặt; thẹn, khó xử; khó nghĩ. Ví dụ : - 别人都学会了,就是我没有学会,多难为情啊! mọi người đều học được hết, chỉ có tôi là học không được, thật xấu hổ quá!. - 答应吧,办不到;不答应吧,又有点难为情。 nhận lời thì không làm được; không nhận lời thì hơi xấu hổ.
Ý nghĩa của 难为情 khi là Tính từ
✪ thẹn thùng; xấu hổ; ngượng ngùng; tẽn tò; ngượng; ngượng mặt; thẹn
脸上下不来;不好意思
- 别人 都 学会 了 , 就是 我 没有 学会 , 多 难为情 啊
- mọi người đều học được hết, chỉ có tôi là học không được, thật xấu hổ quá!
✪ khó xử; khó nghĩ
情面上过不去
- 答应 吧 , 办不到 不 答应 吧 , 又 有点 难为情
- nhận lời thì không làm được; không nhận lời thì hơi xấu hổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难为情
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 她 为 爱 殉情
- Cô ấy hi sinh vì tình yêu.
- 答应 吧 , 办不到 不 答应 吧 , 又 有点 难为情
- nhận lời thì không làm được; không nhận lời thì hơi xấu hổ.
- 他 很 难受 , 因为 失恋 了
- Anh ấy rất đau khổ vì thất tình.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 因为 比赛 失利 而 神情沮丧
- Cảm thấy chán nản vì thua trận đấu.
- 总想 把 事情 为 得 光鲜 体面 一点儿
- lúc nào cũng muốn làm cho công việc được tốt đẹp một chút.
- 为 人 坦率 热情
- Đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.
- 因为 年岁久远 , 大家 把 这件 事情 忘 了
- vì năm tháng qua lâu, nên mọi người đã quên chuyện này rồi.
- 她 情愿 玩玩 蜜蜂 也 不愿 与 愚人 为伍
- Cô ấy thà chơi với con ong còn hơn là phải kết bạn với kẻ ngu ngốc.
- 学霸 为 高考 操 碎了心 学渣 为 爱情 操 碎了心
- Học sinh giỏi đau đầu vì kỳ thi tuyển sinh đại học, còn học sinh đội sổ lại lo lắng vì tình yêu.
- 这个 发言 是 故意 为难 首相
- Tuyên bố này cố ý làm khó thủ tướng.
- 这种 情况 让 人 难堪
- Tình huống như thế này khiến người ta khó xử.
- 事情 倒 不难 做 , 就是 啰
- Việc không phải là khó làm mà là rườm rà.
- 因为 在 这些 器官 下方 所以 很难 摘除
- Thật khó để có được vì nó nằm bên dưới tất cả các cơ quan này
- 向 人 张嘴 , 怪 难为情 的
- cầu xin người khác, thật ngại quá.
- 别人 都 学会 了 , 就是 我 没有 学会 , 多 难为情 啊
- mọi người đều học được hết, chỉ có tôi là học không được, thật xấu hổ quá!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 难为情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难为情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
情›
难›