Đọc nhanh: 余波 (dư ba). Ý nghĩa là: dư ba; dư âm; ảnh hưởng còn lại. Ví dụ : - 纠纷的余波 dư âm của sự tranh chấp. - 余波未平 dư âm chưa lắng
Ý nghĩa của 余波 khi là Danh từ
✪ dư ba; dư âm; ảnh hưởng còn lại
指事件结束以后留下的影响
- 纠纷 的 余波
- dư âm của sự tranh chấp
- 余波未平
- dư âm chưa lắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余波
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 其余 的 书 都 在 书架上
- Những cuốn sách còn lại đều trên kệ.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 推 及 其余
- suy xét đến những cái khác.
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 甬是 宁波 的 别称
- Dũng là tên gọi khác của thành phố Ninh Ba.
- 我 是 一名 业余 陶艺 爱好者
- Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 纠纷 的 余波
- dư âm của sự tranh chấp
- 余波未平
- dư âm chưa lắng
- 其余 的 问题 明天 再 解决
- Các vấn đề còn lại sẽ giải quyết vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 余波
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 余波 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm余›
波›