Đọc nhanh: 降温 (giáng ôn). Ý nghĩa là: hạ nhiệt; giảm nhiệt; hạ nhiệt độ, nhiệt độ giảm; nhiệt độ hạ thấp, giảm; giảm nhiệt; nguội lạnh (nhiệt huyết). Ví dụ : - 我们需要降温。 Chúng ta cần hạ nhiệt độ.. - 空调可以帮助降温。 Điều hòa có thể giúp hạ nhiệt.. - 今晚预计降温5℃ Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
Ý nghĩa của 降温 khi là Động từ
✪ hạ nhiệt; giảm nhiệt; hạ nhiệt độ
使温度下降
- 我们 需要 降温
- Chúng ta cần hạ nhiệt độ.
- 空调 可以 帮助 降温
- Điều hòa có thể giúp hạ nhiệt.
✪ nhiệt độ giảm; nhiệt độ hạ thấp
气温下降
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
- 这 周 气温 降温 很快
- Nhiệt độ trong tuần này giảm rất nhanh.
✪ giảm; giảm nhiệt; nguội lạnh (nhiệt huyết)
比喻热情减退或发展势头减弱
- 他 的 兴趣 逐渐 降温
- Sự quan tâm của anh ấy đang dần nguội lạnh.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降温
- 温度 幅度 降低 了
- Biên độ nhiệt độ đã giảm.
- 温度 降到 负 十度
- Nhiệt độ giảm xuống âm mười độ.
- 降温 警报
- báo động rét.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 空调 可以 帮助 降温
- Điều hòa có thể giúp hạ nhiệt.
- 气温 呈 下降 趋势
- Nhiệt độ có xu hướng giảm.
- 这 周 气温 降温 很快
- Nhiệt độ trong tuần này giảm rất nhanh.
- 防暑降温
- hạ nhiệt để phòng nóng bức.
- 我们 需要 降温
- Chúng ta cần hạ nhiệt độ.
- 气温 骤然 下降
- Nhiệt độ đột ngột giảm xuống.
- 气温 急剧下降
- Nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng.
- 温度 正在 降下来
- Nhiệt độ đang giảm xuống.
- 降温 设备 已经 装置 好 了
- Thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 他 的 兴趣 逐渐 降温
- Sự quan tâm của anh ấy đang dần nguội lạnh.
- 播送 大风 降温 消息
- phát tin thời tiết hạ nhiệt độ, có gió lớn.
- 她 的 体温 降 下不来
- Cô ấy không thể làm giảm nhiệt độ cơ thể.
- 温度 骤降 预兆 寒流 到来
- Nhiệt độ giảm báo hiệu không khí lạnh tới.
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
- 秋天 来 了 , 温度 开始 降低 了
- Thu tới, nhiệt độ đã bắt đầu giảm dần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 降温
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 降温 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm温›
降›