Đọc nhanh: 降温器 (giáng ôn khí). Ý nghĩa là: Bộ giảm nhiệt.
Ý nghĩa của 降温器 khi là Danh từ
✪ Bộ giảm nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降温器
- 温度 幅度 降低 了
- Biên độ nhiệt độ đã giảm.
- 温度 降到 负 十度
- Nhiệt độ giảm xuống âm mười độ.
- 降温 警报
- báo động rét.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 空调 可以 帮助 降温
- Điều hòa có thể giúp hạ nhiệt.
- 气温 呈 下降 趋势
- Nhiệt độ có xu hướng giảm.
- 这 周 气温 降温 很快
- Nhiệt độ trong tuần này giảm rất nhanh.
- 防暑降温
- hạ nhiệt để phòng nóng bức.
- 我们 需要 降温
- Chúng ta cần hạ nhiệt độ.
- 气温 骤然 下降
- Nhiệt độ đột ngột giảm xuống.
- 气温 急剧下降
- Nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng.
- 温度 正在 降下来
- Nhiệt độ đang giảm xuống.
- 降温 设备 已经 装置 好 了
- Thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 他 的 兴趣 逐渐 降温
- Sự quan tâm của anh ấy đang dần nguội lạnh.
- 播送 大风 降温 消息
- phát tin thời tiết hạ nhiệt độ, có gió lớn.
- 像 上次 你 不 在 他 擅自 打开 了 恒温器
- Như cách anh ấy bật máy điều nhiệt khi bạn không có ở đó.
- 她 的 体温 降 下不来
- Cô ấy không thể làm giảm nhiệt độ cơ thể.
- 温度 骤降 预兆 寒流 到来
- Nhiệt độ giảm báo hiệu không khí lạnh tới.
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 降温器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 降温器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
温›
降›