Đọc nhanh: 保暖 (bảo noãn). Ý nghĩa là: giữ ấm. Ví dụ : - 保暖能防感冒。 Giữ ấm có thể phòng cảm cúm.. - 冬天需要保暖身体。 Mùa đông cần phải giữ ấm cơ thể.. - 保暖能睡眠更好。 Giữ ấm có thể ngủ ngon hơn.
Ý nghĩa của 保暖 khi là Động từ
✪ giữ ấm
提供一种取暖的手段;保持温暖
- 保暖 能防 感冒
- Giữ ấm có thể phòng cảm cúm.
- 冬天 需要 保暖 身体
- Mùa đông cần phải giữ ấm cơ thể.
- 保暖 能 睡眠 更好
- Giữ ấm có thể ngủ ngon hơn.
- 我们 要 保暖 抵抗 冷风
- Chúng ta cần giữ ấm chống lại gió rét.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保暖
- 你 把 保罗 杀 了
- Bạn đã giết Paul?
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 森林 能 保持 水土
- rừng có thể giữ được đất và nước.
- 他 保护 喉咙 不 受伤害
- Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 保暖 能 睡眠 更好
- Giữ ấm có thể ngủ ngon hơn.
- 羽衣 很 保暖
- Áo lông vũ rất ấm áp.
- 冬天 要 注意 保暖
- Mùa đông cần chú ý giữ ấm.
- 冬天 需要 保暖 身体
- Mùa đông cần phải giữ ấm cơ thể.
- 保暖 能防 感冒
- Giữ ấm có thể phòng cảm cúm.
- 这个 复衣 很 保暖
- Chiếc áo dày này rất ấm.
- 棉花 被子 特别 保暖
- Chăn bông đặc biệt ấm áp.
- 寒天 出行 需多 保暖
- Khi ra ngoài trong mùa đông cần giữ ấm nhiều.
- 寒季 人们 添衣 保暖
- Mùa lạnh mọi người mặc áo ấm.
- 我们 要 保暖 抵抗 冷风
- Chúng ta cần giữ ấm chống lại gió rét.
- 冬天 要 穿厚 袜子 才 保暖
- Mùa đông phải đi tất dày mới ấm.
- 天气 寒冷 , 同学们 要 注意 保暖
- Thời tiết lạnh giá, các bạn học sinh cần chú ý giữ ấm.
- 保母 抱 著个 孩子 进来 孩子 身上 裹 著 暖暖的 毯子
- Một người giữ trẻ ôm một đứa trẻ vào trong, trên người đứa trẻ được bọc trong một cái chăn ấm áp.
- 天气 可能 再 冷 下去 , 务必 做好 防冻保暖 工作
- trời có thể rét thêm nữa, ắt phải làm tốt công việc phòng lạnh giữ ấm.
- 我们 应该 保护 这些 历史 遗产
- Chúng ta nên bảo vệ những di sản lịch sử này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保暖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保暖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
暖›