Đọc nhanh: 防暑降温 (phòng thử giáng ôn). Ý nghĩa là: để ngăn ngừa say nắng và giảm nhiệt độ.
Ý nghĩa của 防暑降温 khi là Từ điển
✪ để ngăn ngừa say nắng và giảm nhiệt độ
to prevent heatstroke and reduce temperature
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防暑降温
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 温度 幅度 降低 了
- Biên độ nhiệt độ đã giảm.
- 温度 降到 负 十度
- Nhiệt độ giảm xuống âm mười độ.
- 防暑 茶
- trà chống cảm nắng.
- 降温 警报
- báo động rét.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 空调 可以 帮助 降温
- Điều hòa có thể giúp hạ nhiệt.
- 气温 呈 下降 趋势
- Nhiệt độ có xu hướng giảm.
- 这 周 气温 降温 很快
- Nhiệt độ trong tuần này giảm rất nhanh.
- 防暑降温
- hạ nhiệt để phòng nóng bức.
- 我们 需要 降温
- Chúng ta cần hạ nhiệt độ.
- 气温 骤然 下降
- Nhiệt độ đột ngột giảm xuống.
- 气温 急剧下降
- Nhiệt độ tụt xuống nhanh chóng.
- 温度 正在 降下来
- Nhiệt độ đang giảm xuống.
- 降温 设备 已经 装置 好 了
- Thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 伏天 要 注意 防暑
- Trong những ngày hè, cần chú ý phòng chống nóng.
- 他 的 兴趣 逐渐 降温
- Sự quan tâm của anh ấy đang dần nguội lạnh.
- 播送 大风 降温 消息
- phát tin thời tiết hạ nhiệt độ, có gió lớn.
- 体温 高时 不能 进行 预防接种
- Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防暑降温
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防暑降温 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暑›
温›
防›
降›