Đọc nhanh: 陈列室 (trần liệt thất). Ý nghĩa là: phòng trưng bày. Ví dụ : - 我参观了你们的陈列室。 Tớ đã tham quan phòng trưng bày của các cậu.. - 我赶到马特陈列室那里。 Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.
Ý nghĩa của 陈列室 khi là Danh từ
✪ phòng trưng bày
陈列展览品的房间
- 我 参观 了 你们 的 陈列室
- Tớ đã tham quan phòng trưng bày của các cậu.
- 我 赶到 马特 陈列室 那里
- Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈列室
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 我 阿姨 让 我 帮 他 在 收发室 找 了 个 工作
- Tôi đã nhận cho anh ấy một công việc trong phòng thư như một đặc ân cho dì của tôi.
- 陈兵
- Bày binh.
- 瓒 在 庙 中 陈列
- Muôi ngọc trưng bày tring đền,
- 校史 陈列馆 里 摆放着 许多 奖章
- Nhiều huy chương được đặt trong phòng triển lãm lịch sử của trường.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 请 看 下面 陈列 的 纺织品
- Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 我 参观 了 你们 的 陈列室
- Tớ đã tham quan phòng trưng bày của các cậu.
- 室内 陈设 井然有序
- Nội thất bên trong đều rất trật tự, lề lối.
- 我 赶到 马特 陈列室 那里
- Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.
- 商店 里 陈列 着 新款 的 服装
- Cửa hàng trưng bày các mẫu quần áo mới.
- 展厅 陈列 了 许多 艺术作品
- Phòng triển lãm trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陈列室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈列室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
室›
陈›