Đọc nhanh: 陈述书 (trần thuật thư). Ý nghĩa là: một bản tóm tắt, tuyên ngôn, thư đại diện (luật).
Ý nghĩa của 陈述书 khi là Danh từ
✪ một bản tóm tắt
a brief
✪ tuyên ngôn
declaration
✪ thư đại diện (luật)
representation letter (law)
✪ tuyên bố bằng văn bản
written statement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈述书
- 陈公爱 读书
- Ông Trần thích đọc sách.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 本人 对 案情 陈述 完毕
- Tôi đã hoàn tất bản tường trình vụ án.
- 陈述
- Trần thuật.
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 书中 讲述 了 人生 的 大体
- Trong sách nói về những nguyên tắc lớn trong cuộc sống.
- 陈述 自己 的 意见
- Trình bày ý kiến của mình.
- 这 本书 讲述 了 他 的 职业生涯
- Cuốn sách này kể về sự nghiệp của anh ấy.
- 这 本书 看起来 很 陈旧
- Cuốn sách này trông rất cũ kỹ.
- 她 的 陈述 表达 得 很 准确
- Phần trình bày của cô ấy biểu đạt rất chính xác.
- 这 本书 概述 历史
- Cuốn sách này tóm lược lịch sử.
- 我 简要 陈述 内容
- Tôi trình bày ngắn gọn nội dung.
- 他 准确 陈述 情况
- Anh ấy trình bày chính xác tình hình.
- 他 陈述 自己 的 故事
- Anh ấy kể lại câu chuyện của chính mình.
- 陈述 内容 连贯 清晰
- Nội dung trình bày liền mạch và rõ ràng.
- 他 在 陈述 时 有意 停顿
- Anh ấy cố ý ngừng lại khi trình bày.
- 他 如实 陈述 那个 故事
- Anh ta kể lại chuyện đó như thật.
- 他 向 领导 陈述 了 自己 的 意见
- Anh ấy thuật lại ý kiến của mình với người lãnh đạo.
- 他们 向 当局 陈述 了 他们 关心 的 问题
- Họ bày tỏ mối quan ngại của mình với chính quyền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陈述书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈述书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
述›
陈›